THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN:
-
Công suất động cơ / Max. Power (PS/rpm) 245/2.300
-
Momen xoắn lớn nhất / Max. Torque (N.m/rpm) 900/1.200~1600
-
Dung tích động cơ / Displacement (cc) 6.750
-
Tiêu chuẩn khí thải / Emission level EURO IV
-
Số xy lanh / Number of Cylinder 6 xy lanh thẳng hàng
-
Đường kính x hành trình piston / Bore x Stroke (mm) 105 x 130
-
Tốc độ tối đa / Max. Speed (Km/h) 125
-
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (mm) 8.5
-
Khả năng vượt dốc / Max. Gradeability 36,32%
-
Hộp số, Ly hợp
-
Hộp số 6 cấp: 6 Số tiến - 1 Số lùi USA - FAST - 6DS95T
-
Quạt làm mát Động cơ Loại Ly tâm đóng mở bằng điện
-
Ly hợp điều khiển bằng thủy lực có trợ lực khí nén VALEO
-
Chiều dài cơ sở (mm) 4.390
-
Kích thước tổng thể (mm): Chiều dài 9.070; Chiều rộng 2.340; Chiều cao 3.240
-
Công thức bánh xe 4 x 2R
-
Cỡ lốp Michelin Tubeless - 265/70 R19.5
-
Cỡ mâm 6.75 R19.5
-
Bình nhiên liệu (Lít) 140
-
Số chỗ ngồi 29/34
-
Kính chắn gió: Loại kính an toàn Loại 1 Tấm
-
Kính sau, kính cửa sổ loại liền: Loại kính an toàn
-
Gương chiếu hậu Form của Universe Noble
-
Kiểu dáng Universe Noble
-
Đèn đầu đuôi Form Universe
-
Hệ thống máy lạnh Dowoon Korea - 24.000KCl
-
Hệ thống treo Koman - Đức Koman - Contitech (Korea)
-
Hệ thống Cầu Xe "Fangsheng-Dymos (TQ-HQ)
-
(ABS Wabco OP)"
-
Taplo Hiển thị Cluster Digital - Kiểu Hyundai Universe
-
Hệ thống dây điện + ECU Sản xuất dùng xuất Châu âu
-
Hệ thống các loại ống dẫn Dầu, Khí Sản xuất dùng xuất Châu âu
-
Nội thất trong xe tiêu chuẩn Theo xe mẫu của TRACOMECO
-
Hệ thống loa cao cấp Hàn quốc
-
|
Thẻ: Xe 29 ghế tracomeco,
xe tracomeco,
xe universe ex,
xe 3 cục,
xe hyundai tracomeco,
xe 29 universe 2022,
xe u con tracomeco,
xe 29 bầu hơi,
xe global